--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snuff out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngạt ngào
:
thơm ngạt ngào sweet-scented
+
rời miệng
:
Have just finished speakingMẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồiHardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again
+
chất liệu
:
Materialsơn dầu là một chất liệu của hội hoạoil is a painting materialthực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuậtthe facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
+
dương bản
:
positive photograph
+
canh giấm
:
Sour fish soup